Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
成竹在胸 chéng zhú zài xiōng
ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ
1
/1
成竹在胸
chéng zhú zài xiōng
ㄔㄥˊ ㄓㄨˊ ㄗㄞˋ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 胸有成竹[xiong1 you3 cheng2 zhu2]